--

nhà chùa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà chùa

+  

  • The Buddhist clergy, buddhist monk
    • Không dám quấy quả nhà chùa
      Not to dare trouble the buddhist clergy
    • Nhà chùa đi quyên giáo
      A Buddhist monk (bonze) is going on a collection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà chùa"
Lượt xem: 704